栗 [ lật ] (10n)
1 : Cây lật (cây dẻ) nhân nó ăn được.
2 : Kính ghín, sợ hãi. Như [sử dân chiến lật] [使民戰栗] khiến dân sợ run.
3 : Bền chặt, gỗ lật dắn lắm, cho nên vật gì bền chắc gọi là [thận lật] [縝栗].
栗
栗
栗
1 : Cây lật (cây dẻ) nhân nó ăn được.
2 : Kính ghín, sợ hãi. Như [sử dân chiến lật] [使民戰栗] khiến dân sợ run.
3 : Bền chặt, gỗ lật dắn lắm, cho nên vật gì bền chắc gọi là [thận lật] [縝栗].