柳 liễu (9n)
1 : Cây liễu.
2 : Sao liễu, một sao trong nhị thập bát tú.
3 : Xe liễu.
4 : Cái trướng bên xe đám ma.
柳
柳
柳
1 : Cây liễu.
2 : Sao liễu, một sao trong nhị thập bát tú.
3 : Xe liễu.
4 : Cái trướng bên xe đám ma.