柰 nại (9n)
1 : Quả nại, một loài như quả lần.
2 : Nài. Như nại hà 柰何 nài sao ? nay thông dụng chữ nại 奈.
柰
柰
柰
1 : Quả nại, một loài như quả lần.
2 : Nài. Như nại hà 柰何 nài sao ? nay thông dụng chữ nại 奈.