查 tra (9n)
1 : Cái bè.
2 : Tra xét.
3 : Quả tra, dùng làm thuốc tiêu, gọi là sơn tra 山查.
查
查
查
1 : Cái bè.
2 : Tra xét.
3 : Quả tra, dùng làm thuốc tiêu, gọi là sơn tra 山查.