柞 tạc, trách (9n)

1 : Cây tạc, lá có răng nhọn, ngày xưa dùng làm lược chải đầu.
2 : Thù tạc.
3 : Một âm là trách. Phạt cây.
4 : Chật hẹp.
5 : Tiếng vang ra ngoài.