染 nhiễm (9n)
1 : Nhuộm, dùng các thuốc mùi mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm.
2 : Nhiễm dần, ở với những người hay rồi mình cũng hay, ở với những kẻ hư rồi mình cũng hư gọi là nhiễm.
3 : Lây, một kẻ bị bệnh lây sang kẻ khác gọi là truyền nhiễm 傳染.
染
染
染