某 mỗ (9n)
1 : Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông 某翁 ông mỗ, mỗ sự 某事 việc mỗ, v.v.
某
某
某
1 : Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông 某翁 ông mỗ, mỗ sự 某事 việc mỗ, v.v.