柏 bách (9n)

1 : Biển bách 扁柏 cây biển bách. Một thứ cây to, dùng để đóng đồ.
2 : Trắc bách 側柏 cây trắc bách lá nhỏ như kim, dùng để làm cảnh chơi và làm thuốc.
3 : Cối bách 檜柏 cây cối bách cũng là thứ cây giồng làm cảnh, cùng nghĩa với chữ bách 迫.