柄 bính (9n)
1 : Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính.
2 : Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính 一柄.
2 : Quyền bính, quyền chính.
柄
柄
柄
1 : Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính.
2 : Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính 一柄.
2 : Quyền bính, quyền chính.