枸 cẩu, củ (9n)
1 : Cây cẩu kỷ, quả dùng làm thuốc.
2 : Cây gỗ dựng đứng.
3 : Một âm là củ. Tên cây.
枸
枸
枸
1 : Cây cẩu kỷ, quả dùng làm thuốc.
2 : Cây gỗ dựng đứng.
3 : Một âm là củ. Tên cây.