枷 gia (9n)
1 : Cái gông, cái cùm, dùng để cùm đầu.
2 : Liên gia 連枷 cái neo dùng để đập lúa.
枷
枷
枷
1 : Cái gông, cái cùm, dùng để cùm đầu.
2 : Liên gia 連枷 cái neo dùng để đập lúa.