架 giá (9n)
1 : Cái giá. Như y giá 衣架 cái giá mắc áo, thư giá 書架 cái giá sách, v.v.
2 : Gác. Như trụ thượng già lương 桂上架樑 gác xà trên cột.
3 : Ðặt điều vu vạ. Như giá họa 架禍 đặt điều vu họa cho người.
架
架
架