枵 hiêu (9n)
1 : Cây rỗng.
2 : Rỗng, không có gì. Như hiêu tràng 枵腹 dạ trống, hiêu phúc tòng công 枵腹從公 suông bụng làm việc công, ý nói làm việc không được cái gì bù công.
枵
枵
枵
1 : Cây rỗng.
2 : Rỗng, không có gì. Như hiêu tràng 枵腹 dạ trống, hiêu phúc tòng công 枵腹從公 suông bụng làm việc công, ý nói làm việc không được cái gì bù công.