杼 trữ, thự, thữ (8n)

1 : Trữ trục 杼柚 cái thoi, cái thoi để dệt vải.
2 : Mỏng.
3 : Một âm là thự. Cái máng tháo nước.
3 : Lại một âm là thữ. Cây thữ.