杖 trượng, tráng (7n)

1 : Cái gậy chống.
2 : Kẻ chống gậy gọi là trượng.
3 : Cái trượng dùng để đánh người. Trong năm hình, trượng hình là một.
4 : Một âm là tráng. Cầm, tựa.