杈 xoa (7n)
1 : Cái nang cây, chạc cây, chỗ cành cây mọc chéo ra gọi là xoa.
2 : Cái chạc, dùng để móc bó lúa lên.
杈
杈
杈
1 : Cái nang cây, chạc cây, chỗ cành cây mọc chéo ra gọi là xoa.
2 : Cái chạc, dùng để móc bó lúa lên.