朮 truật (5n)
1 : Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. Như thương truật 蒼朮, bạch truật 白朮, v.v.
朮
朮
朮
1 : Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. Như thương truật 蒼朮, bạch truật 白朮, v.v.