朔 [ sóc ] (10n)
1 : Trước, mới.
2 : Ngày mồng một.
3 : Phương bắc. Như [sóc phong] [朔風] gió bấc.
朔
朔
朔
1 : Trước, mới.
2 : Ngày mồng một.
3 : Phương bắc. Như [sóc phong] [朔風] gió bấc.