有 [ hữu, dựu ] (6n)

1 : Có.
2 : Lấy được.
3 : Ðầy đủ.
4 : Lời nói trợ từ. Như nhà Ngu gọi là [hữu Ngu] [有虞].
5 : Một âm là [dựu]. Như [thập dựu ngũ niên] [十有五年] lại 15 năm.