曼 mạn, man (11n)
1 : Nhỏ nhắn, xinh đẹp.
2 : Dài, rộng.
3 : Một âm là man. Man man 曼曼 man mác, dài dặc. Như man duyên 曼延 bò dài.
曼
曼
曼
1 : Nhỏ nhắn, xinh đẹp.
2 : Dài, rộng.
3 : Một âm là man. Man man 曼曼 man mác, dài dặc. Như man duyên 曼延 bò dài.