曁 kỵ (16n)
1 : Kịp.
2 : Ðến.
3 : Kỵ kỵ 曁曁 cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.
曁
曁
曁
1 : Kịp.
2 : Ðến.
3 : Kỵ kỵ 曁曁 cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.