暇 hạ (13n)
1 : Nhàn rỗi.
2 : Lúc vô sự. Như hạ nhật 暇日 lúc không bận có việc gì, vô hạ cập thử 無暇及此 không rỗi đâu tới sự ấy.
暇
暇
暇
1 : Nhàn rỗi.
2 : Lúc vô sự. Như hạ nhật 暇日 lúc không bận có việc gì, vô hạ cập thử 無暇及此 không rỗi đâu tới sự ấy.