普 phổ (12n)
1 : Rộng, lớn, khắp. Như giáo dục phổ cập 教育普及 dạy dỗ khắp cả dân gian.
2 : Nước Phổ, nước Phổ-lỗ-sĩ 普魯士 miền trung châu Âu (Prussia), gọi tắt là nước Phổ.
普
普
普
1 : Rộng, lớn, khắp. Như giáo dục phổ cập 教育普及 dạy dỗ khắp cả dân gian.
2 : Nước Phổ, nước Phổ-lỗ-sĩ 普魯士 miền trung châu Âu (Prussia), gọi tắt là nước Phổ.