晨 thần (11n)
1 : Sớm, lúc mặt trời mới mọc gọi là thanh thần 清晨 sáng sớm.
2 : Gà gáy báo tin sáng.
3 : Sao thần.
晨
晨
晨
1 : Sớm, lúc mặt trời mới mọc gọi là thanh thần 清晨 sáng sớm.
2 : Gà gáy báo tin sáng.
3 : Sao thần.