晟 thịnh, thạnh (11n)
1 : Sáng.
2 : Mặt trời rực rỡ.
3 : Lửa cháy rần rật. Ta quen đọc là chữ thạnh.
晟
晟
晟
1 : Sáng.
2 : Mặt trời rực rỡ.
3 : Lửa cháy rần rật. Ta quen đọc là chữ thạnh.