晝 trú (11n)
1 : Ban ngày. Nguyễn Du 阮攸 : Trú kiến yên hà dạ kiến đăng 晝見煙霞夜見燈 ngày nhìn khói ráng đêm nhìn đèn.
晝
晝
晝
1 : Ban ngày. Nguyễn Du 阮攸 : Trú kiến yên hà dạ kiến đăng 晝見煙霞夜見燈 ngày nhìn khói ráng đêm nhìn đèn.