旺 vượng (8n)
1 : Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như thịnh vượng 盛旺, hưng vượng 興旺, v.v.
旺
旺
旺
1 : Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như thịnh vượng 盛旺, hưng vượng 興旺, v.v.