早 tảo (6n)
1 : Sớm ngày. Như tảo san 早餐 bữa cơm sớm.
2 : Trước. Như tảo vi chi bị 早為之備 phòng bị sớm trước.
早
早
早
1 : Sớm ngày. Như tảo san 早餐 bữa cơm sớm.
2 : Trước. Như tảo vi chi bị 早為之備 phòng bị sớm trước.