旛 phan (18n)
1 : Cánh phan, thứ cờ có bức vóc hay lụa rủ xuống gọi là phan, cũng có khi viết là phiên 幡.
旛
旛
旛
1 : Cánh phan, thứ cờ có bức vóc hay lụa rủ xuống gọi là phan, cũng có khi viết là phiên 幡.