旃 chiên (10n)

1 : Cái cờ cán cong, cũng gọi là 旜.
2 : Ấy, đấy, dùng làm tiếng đệm. Như thượng thận chiên tai 尙愼旃哉 ngõ hầu cẩn thận đấy vậy thay !