斯 tư (12n)

1 : Ghẽ ra, tách rời ra.
2 : Ấy. Như tư nhân 斯人 người ấy.
3 : Thì, bèn. Như thanh tư trạc anh 清斯濯纓 trong thì giặt lèo mũ.
4 : Trắng.