斡 oát, quản (14n)
1 : Quay. Như oát toàn 斡權 quay vần.
2 : Một âm là quản. Chủ lĩnh, cùng nghĩa với chữ 幹.
斡
斡
斡
1 : Quay. Như oát toàn 斡權 quay vần.
2 : Một âm là quản. Chủ lĩnh, cùng nghĩa với chữ 幹.