斜 tà, gia (11n)
1 : Vẹo.
2 : Hình đất chéo lệch cũng gọi là tà.
3 : Một âm là gia. Tên một cái hang ở Thiểm tây.
斜
斜
斜
1 : Vẹo.
2 : Hình đất chéo lệch cũng gọi là tà.
3 : Một âm là gia. Tên một cái hang ở Thiểm tây.