敷 phu (15n)
1 : Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả.
2 : Ðắp, rịt. Như phu dược 敷藥 rịt thuốc.
3 : Ðầy đủ. Như bất phu 不敷 không đủ.
敷
敷
敷
1 : Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả.
2 : Ðắp, rịt. Như phu dược 敷藥 rịt thuốc.
3 : Ðầy đủ. Như bất phu 不敷 không đủ.