敵 địch (15n)
1 : Giặc thù. Như địch quốc 敵國 nước thù.
2 : Ngang. Như địch thể 敵體 ngang nhau.
3 : Chống cự, đối địch.
敵
敵
敵
1 : Giặc thù. Như địch quốc 敵國 nước thù.
2 : Ngang. Như địch thể 敵體 ngang nhau.
3 : Chống cự, đối địch.