敗 bại (11n)

1 : Hỏng, đổ nát. Như vong quốc bại gia 亡國敗家 làm mất nước nát nhà. Ðứa con làm hỏng nhà gọi là bại tử 敗子, nhục bại 肉敗 thịt đã thiu thối, bại diệp 敗葉 lá rụng, v.v.
2 : Nghiêng đổ. Như bại bích 敗壁 vách đổ.
3 : Thua.