敏 mẫn (11n)
1 : Nhanh nhẹn.
2 : sáng suốt. Như bất mẫn 不敏 chẳng sáng suốt, lời nói tự nhún mình là kẻ ngu dốt.
3 : Gắng gỏi.
4 : Tên ngón chân cái.
敏
敏
敏
1 : Nhanh nhẹn.
2 : sáng suốt. Như bất mẫn 不敏 chẳng sáng suốt, lời nói tự nhún mình là kẻ ngu dốt.
3 : Gắng gỏi.
4 : Tên ngón chân cái.