攜 huề (21n)
1 : Mang, dắt.
2 : Dắt díu. Như đề huề 提攜.
3 : Lìa ra, rời bỏ.
4 : Liền.
攜
攜
攜
1 : Mang, dắt.
2 : Dắt díu. Như đề huề 提攜.
3 : Lìa ra, rời bỏ.
4 : Liền.