擻 tẩu (18n)
1 : Ðẩu tẩu 抖擻 phấn chấn. Như tinh thần đẩu tẩu 精神抖擻 tinh thần phấn chấn.
擻
擻
擻
1 : Ðẩu tẩu 抖擻 phấn chấn. Như tinh thần đẩu tẩu 精神抖擻 tinh thần phấn chấn.