擲 trịch (18n)
1 : Ném.
2 : Cho, trong thơ từ thường hay dùng chữ trịch hạ 擲下 nghĩa là cho đồ gì.
3 : Chồm lên.
擲
擲
擲
1 : Ném.
2 : Cho, trong thơ từ thường hay dùng chữ trịch hạ 擲下 nghĩa là cho đồ gì.
3 : Chồm lên.