擢 trạc (17n)
1 : Cất lên, nhắc lên. Kẻ đang ở ngôi dưới cất cho lên trên gọi là trạc.
2 : Bỏ đi.
擢
擢
擢
1 : Cất lên, nhắc lên. Kẻ đang ở ngôi dưới cất cho lên trên gọi là trạc.
2 : Bỏ đi.