擡 đài (17n)
1 : Nâng cao, khiêng, hai người cùng nâng đồ gì lên cũng gọi là đài.
2 : Ðài giá 擡價 giá cao, lên giá.
擡
擡
擡
1 : Nâng cao, khiêng, hai người cùng nâng đồ gì lên cũng gọi là đài.
2 : Ðài giá 擡價 giá cao, lên giá.