據 cứ (16n)

1 : Nương cậy.
2 : Chứng cứ.
3 : Cứ nhè. Như cứ lý lực tranh 據理力爭 cứ nhè lẽ phải mà hết sức tranh.
4 : Chiếm cứ. Như cứ vi kỉ hữu 據為己有 chiếm cứ làm của mình, thiết cứ 竊據 chiếm cứ một phương, v.v.
5 : Chống giữ.