擊 kích (17n)

1 : Ðánh. Như kích cổ 擊鼓 đánh trống.
2 : Công kích. Như truy kích 追擊 đuổi theo mà đánh, tập kích 襲擊 đánh lén, v.v.
3 : Chạm biết. Như mục kích 目擊 chính mắt trông thấy.