擅 thiện (16n)
1 : Chuyên. Như thiện quyền 擅權 chuyên quyền.
2 : Chiếm cứ. Như thiện lợi 擅利 chiếm lấy lợi riêng.
擅
擅
擅
1 : Chuyên. Như thiện quyền 擅權 chuyên quyền.
2 : Chiếm cứ. Như thiện lợi 擅利 chiếm lấy lợi riêng.