擂 lôi, lụy (16n)
1 : Ðâm, nghiền.
2 : Một âm là lụy. Ðánh. Như lụy cổ 擂鼓 đánh trống.
3 : Ném đá, lăn đá từ trên cao xuống.
擂
擂
擂
1 : Ðâm, nghiền.
2 : Một âm là lụy. Ðánh. Như lụy cổ 擂鼓 đánh trống.
3 : Ném đá, lăn đá từ trên cao xuống.