撩 liêu, liệu (15n)
1 : Vơ lấy.
2 : Khêu chọc. Như liêu chiến 撩戰 khêu chiến, cũng đọc là chữ liệu.
撩
撩
撩
1 : Vơ lấy.
2 : Khêu chọc. Như liêu chiến 撩戰 khêu chiến, cũng đọc là chữ liệu.