撒 tát, tản (15n)
1 : Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ 撒手 buông tay. Ta quen đọc là chữ tản.
撒
撒
撒
1 : Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ 撒手 buông tay. Ta quen đọc là chữ tản.