撐 sanh (15n)
1 : Chống giữ, miễn cưỡng chống giữ gọi là sanh.
2 : Cái cột xiêu.
3 : No, đầy đủ.
4 : Chở thuyền.
撐
撐
撐
1 : Chống giữ, miễn cưỡng chống giữ gọi là sanh.
2 : Cái cột xiêu.
3 : No, đầy đủ.
4 : Chở thuyền.