撈 lao, liệu (15n)
1 : Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao. Như lao ngư 撈魚 mò cá, cũng đọc là chữ liệu.
撈
撈
撈
1 : Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao. Như lao ngư 撈魚 mò cá, cũng đọc là chữ liệu.